mumification necrosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mumification necrosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mumification necrosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mumification necrosis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mumification necrosis

    Similar:

    dry gangrene: (pathology) gangrene that develops in the presence of arterial obstruction and is characterized by dryness of the dead tissue and a dark brown color

    Synonyms: cold gangrene, mummification

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).