dry gangrene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry gangrene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry gangrene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry gangrene.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry gangrene
* kỹ thuật
y học:
hoại thư khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry gangrene
(pathology) gangrene that develops in the presence of arterial obstruction and is characterized by dryness of the dead tissue and a dark brown color
Synonyms: cold gangrene, mumification necrosis, mummification
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land