dry run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry run.
Từ điển Anh Việt
dry run
* danh từ
sự tập dượt, sự diễn tập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry run
* kinh tế
chạy thử
* kỹ thuật
sự chạy thử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry run
Similar:
rehearsal: a practice session in preparation for a public performance (as of a play or speech or concert)
he missed too many rehearsals
a rehearsal will be held the day before the wedding
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land