dry run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry run.

Từ điển Anh Việt

  • dry run

    * danh từ

    sự tập dượt, sự diễn tập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dry run

    * kinh tế

    chạy thử

    * kỹ thuật

    sự chạy thử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry run

    Similar:

    rehearsal: a practice session in preparation for a public performance (as of a play or speech or concert)

    he missed too many rehearsals

    a rehearsal will be held the day before the wedding