dry heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dry heat

    * kinh tế

    nhiệt khô

    * kỹ thuật

    nhiệt khô

    nhiệt lượng khô

    môi trường:

    nóng khô