dry up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry up

    Similar:

    exsiccate: lose water or moisture

    In the desert, you get dehydrated very quickly

    Synonyms: dehydrate, desiccate

    Antonyms: hydrate

    mummify: dry up and shrivel due to complete loss of moisture

    a mummified body was found

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).