desiccate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desiccate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desiccate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desiccate.

Từ điển Anh Việt

  • desiccate

    /'desikeit/

    * ngoại động từ

    làm khô, sấy khô

    desiccated apples: táo khô

    desiccated milk: sữa bột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desiccate

    * kinh tế

    làm khô

    làm mất nước

    phơi

    sấy

    * kỹ thuật

    hút ẩm

    khử ẩm

    khử nước

    làm khô

    sấy khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desiccate

    Similar:

    dehydrate: preserve by removing all water and liquids from

    carry dehydrated food on your camping trip

    dehydrate: remove water from

    All this exercise and sweating has dehydrated me

    exsiccate: lose water or moisture

    In the desert, you get dehydrated very quickly

    Synonyms: dehydrate, dry up

    Antonyms: hydrate

    arid: lacking vitality or spirit; lifeless

    a technically perfect but arid performance of the sonata

    a desiccate romance

    a prissy and emotionless creature...settles into a mold of desiccated snobbery"-C.J.Rolo

    Synonyms: desiccated