arid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arid.
Từ điển Anh Việt
arid
/'ærid/
* tính từ
khô cằn (đất)
(nghĩa bóng) khô khan, vô vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arid
* kỹ thuật
khô cằn
khô hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arid
lacking sufficient water or rainfall
an arid climate
a waterless well
miles of waterless country to cross
Synonyms: waterless
lacking vitality or spirit; lifeless
a technically perfect but arid performance of the sonata
a desiccate romance
a prissy and emotionless creature...settles into a mold of desiccated snobbery"-C.J.Rolo
Synonyms: desiccate, desiccated