aridauxesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aridauxesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aridauxesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aridauxesis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aridauxesis
* kỹ thuật
y học:
chứng dày mống mắt