waterless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waterless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterless.
Từ điển Anh Việt
waterless
/'wɔ:təlis/
* tính từ
không có nước; khô, hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waterless
* kỹ thuật
xây dựng:
khan khô
không ngậm nước
môi trường:
không chứa nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waterless
Similar:
arid: lacking sufficient water or rainfall
an arid climate
a waterless well
miles of waterless country to cross