aridly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aridly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aridly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aridly.
Từ điển Anh Việt
aridly
* phó từ
khô khan, vô vị
aridly
* phó từ
khô khan, vô vị
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.