arid climate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arid climate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arid climate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arid climate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arid climate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khí hậu khô cằn