exsiccate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exsiccate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exsiccate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exsiccate.

Từ điển Anh Việt

  • exsiccate

    /'eksikeit/

    * ngoại động từ

    làm khô; làm khô héo

    cô đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet