drywall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drywall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drywall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drywall.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drywall

    Similar:

    wallboard: a wide flat board used to cover walls or partitions; made from plaster or wood pulp or other materials and used primarily to form the interior walls of houses

    Synonyms: dry wall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).