dry wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry wall.

Từ điển Anh Việt

  • dry wall

    /'drai'wɔ:l/

    * danh từ

    (kiến trúc) tường đá không trát vữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dry wall

    * kỹ thuật

    tường đá

    xây dựng:

    tường lát gỗ

    tường xây khan

    hóa học & vật liệu:

    vách khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry wall

    a stone wall made with stones fitted together without mortar

    Synonyms: dry-stone wall

    Similar:

    wallboard: a wide flat board used to cover walls or partitions; made from plaster or wood pulp or other materials and used primarily to form the interior walls of houses

    Synonyms: drywall