dry wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry wall.
Từ điển Anh Việt
dry wall
/'drai'wɔ:l/
* danh từ
(kiến trúc) tường đá không trát vữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry wall
* kỹ thuật
tường đá
xây dựng:
tường lát gỗ
tường xây khan
hóa học & vật liệu:
vách khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry wall
a stone wall made with stones fitted together without mortar
Synonyms: dry-stone wall
Similar:
wallboard: a wide flat board used to cover walls or partitions; made from plaster or wood pulp or other materials and used primarily to form the interior walls of houses
Synonyms: drywall
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land