wallboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wallboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wallboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wallboard.
Từ điển Anh Việt
wallboard
/'wɔ:lbɔ:d/
* danh từ
(kiến trúc) ván lát tường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wallboard
* kỹ thuật
tấm bọc
tấm lợp
tấm ốp tường
ván vách
xây dựng:
lớp trát khô
panen tường
tấm lát tường
tấm tre
hóa học & vật liệu:
ván lát tường