dry ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry ice.
Từ điển Anh Việt
dry ice
* danh từ
cacbon đioxyt đậm đặc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry ice
* kinh tế
băng khô
* kỹ thuật
băng khô
đá khô
điện lạnh:
đá CO2
đá CO2 rắn
tuyết cacbon đioxit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry ice
solidified carbon dioxide; dry ice sublimates at -78.5 C and is used mainly as a refrigerant
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land