dry ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry ice.

Từ điển Anh Việt

  • dry ice

    * danh từ

    cacbon đioxyt đậm đặc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dry ice

    * kinh tế

    băng khô

    * kỹ thuật

    băng khô

    đá khô

    điện lạnh:

    đá CO2

    đá CO2 rắn

    tuyết cacbon đioxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry ice

    solidified carbon dioxide; dry ice sublimates at -78.5 C and is used mainly as a refrigerant