dry fly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry fly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry fly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry fly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry fly

    a fly (fisherman's lure) that skims the surface of the water

    Antonyms: wet fly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).