wet fly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wet fly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet fly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet fly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wet fly
fisherman's fly that floats under the surface of the water
Antonyms: dry fly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wet
- wether
- wetter
- wet bar
- wet cut
- wet end
- wet fly
- wet gas
- wet mud
- wet oil
- wet rot
- wet ton
- wetback
- wetland
- wetness
- wetting
- wettish
- wet cake
- wet cell
- wet dock
- wet fish
- wet fuel
- wet grip
- wet lung
- wet mill
- wet pack
- wet sand
- wet seal
- wet snow
- wet soil
- wet suit
- wet sump
- wet test
- wet tons
- wet tree
- wet well
- wet year
- wet-time
- wetlands
- wetnurse
- wet assay
- wet break
- wet broke
- wet dream
- wet drill
- wet essay
- wet goods
- wet grind
- wet joint
- wet lease