wettish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wettish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wettish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wettish.
Từ điển Anh Việt
wettish
/'weti /
* tính từ
hi ẩm; hi ướt
wettish
/'weti /
* tính từ
hi ẩm; hi ướt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.