wettish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wettish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wettish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wettish.

Từ điển Anh Việt

  • wettish

    /'weti /

    * tính từ

    hi ẩm; hi ướt