wetback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wetback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wetback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wetback.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wetback

    * kinh tế

    Công nhân nông nghiệp Mễ Tây Cơ

    công nghiệp Mễ Tây Cơ (nhập lậu vào Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wetback

    Similar:

    greaser: (ethnic slur) offensive term for a person of Mexican descent

    Synonyms: taco