greaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greaser.

Từ điển Anh Việt

  • greaser

    /'gri:zə/

    * danh từ

    người tra mỡ (vào máy)

    (kỹ thuật) cái tra dần mỡ

    (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)

    (từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greaser

    (ethnic slur) offensive term for a person of Mexican descent

    Synonyms: wetback, taco