taco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taco.

Từ điển Anh Việt

  • taco

    * danh từ

    số nhiều tacos

    món bánh thịt chiên dòn (Mê-hi-cô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taco

    a tortilla rolled cupped around a filling

    Similar:

    greaser: (ethnic slur) offensive term for a person of Mexican descent

    Synonyms: wetback