wet suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wet suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet suit.
Từ điển Anh Việt
wet suit
* danh từ
bộ đồ lặn, quần áo lặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wet suit
a close-fitting garment made of a permeable material; worn in cold water (as by skin divers) to retain body heat
Từ liên quan
- wet
- wether
- wetter
- wet bar
- wet cut
- wet end
- wet fly
- wet gas
- wet mud
- wet oil
- wet rot
- wet ton
- wetback
- wetland
- wetness
- wetting
- wettish
- wet cake
- wet cell
- wet dock
- wet fish
- wet fuel
- wet grip
- wet lung
- wet mill
- wet pack
- wet sand
- wet seal
- wet snow
- wet soil
- wet suit
- wet sump
- wet test
- wet tons
- wet tree
- wet well
- wet year
- wet-time
- wetlands
- wetnurse
- wet assay
- wet break
- wet broke
- wet dream
- wet drill
- wet essay
- wet goods
- wet grind
- wet joint
- wet lease