wet sump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wet sump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet sump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet sump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wet sump

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hố để bơm nước (trong hệ thống tiêu nước)

    hóa học & vật liệu:

    hốc giếng ướt (dầu)