wet rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wet rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet rot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wet rot

    * kinh tế

    sự thối ẩm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự mục ẩm

    sự mực ướt (gỗ)