wet fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wet fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet fish.
Từ điển Anh Việt
wet fish
* danh từ
cá tươi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wet fish
* kinh tế
cá chưa chế biến
Từ liên quan
- wet
- wether
- wetter
- wet bar
- wet cut
- wet end
- wet fly
- wet gas
- wet mud
- wet oil
- wet rot
- wet ton
- wetback
- wetland
- wetness
- wetting
- wettish
- wet cake
- wet cell
- wet dock
- wet fish
- wet fuel
- wet grip
- wet lung
- wet mill
- wet pack
- wet sand
- wet seal
- wet snow
- wet soil
- wet suit
- wet sump
- wet test
- wet tons
- wet tree
- wet well
- wet year
- wet-time
- wetlands
- wetnurse
- wet assay
- wet break
- wet broke
- wet dream
- wet drill
- wet essay
- wet goods
- wet grind
- wet joint
- wet lease