wet year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wet year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet year.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wet year
* kỹ thuật
năm ẩm ướt
môi trường:
năm nhiều mưa
Từ liên quan
- wet
- wether
- wetter
- wet bar
- wet cut
- wet end
- wet fly
- wet gas
- wet mud
- wet oil
- wet rot
- wet ton
- wetback
- wetland
- wetness
- wetting
- wettish
- wet cake
- wet cell
- wet dock
- wet fish
- wet fuel
- wet grip
- wet lung
- wet mill
- wet pack
- wet sand
- wet seal
- wet snow
- wet soil
- wet suit
- wet sump
- wet test
- wet tons
- wet tree
- wet well
- wet year
- wet-time
- wetlands
- wetnurse
- wet assay
- wet break
- wet broke
- wet dream
- wet drill
- wet essay
- wet goods
- wet grind
- wet joint
- wet lease