wetting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wetting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wetting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wetting.
Từ điển Anh Việt
wetting
/'weti /
* danh từ
sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước
to get a wetting: bị ướt sạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wetting
* kỹ thuật
sự làm ẩm
sự làm ướt
sự nhúng nước
sự thấm ướt
cơ khí & công trình:
sự tẩm ướt
điện lạnh:
sự ướt tiếp điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wetting
the act of making something wet
Similar:
leak: a euphemism for urination
he had to take a leak
Synonyms: making water, passing water
wet: cause to become wet
Wet your face
Antonyms: dry
wet: make one's bed or clothes wet by urinating
This eight year old boy still wets his bed