making water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
making water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm making water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của making water.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
making water
Similar:
leak: a euphemism for urination
he had to take a leak
Synonyms: wetting, passing water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).