making known nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

making known nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm making known giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của making known.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • making known

    Similar:

    informing: a speech act that conveys information

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).