informing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

informing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm informing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của informing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • informing

    * kỹ thuật

    báo cáo

    sự báo hiệu

    sự thông báo

    tường trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • informing

    to furnish incriminating evidence to an officer of the law (usually in return for favors)

    Synonyms: ratting

    a speech act that conveys information

    Synonyms: making known

    Similar:

    inform: impart knowledge of some fact, state or affairs, or event to

    I informed him of his rights

    inform: give character or essence to

    The principles that inform modern teaching

    inform: act as an informer

    She had informed on her own parents for years