ratting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratting.
Từ điển Anh Việt
ratting
* danh từ
sự phản bội (nghiệp đoàn)
sự không vào nghiệp đoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratting
Similar:
informing: to furnish incriminating evidence to an officer of the law (usually in return for favors)
rat: desert one's party or group of friends, for example, for one's personal advantage
rat: employ scabs or strike breakers in
fink: take the place of work of someone on strike
rat: give (hair) the appearance of being fuller by using a rat
rat: catch rats, especially with dogs
denounce: give away information about somebody
He told on his classmate who had cheated on the exam
Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, shop, snitch, stag