making machine) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

making machine) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm making machine) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của making machine).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • making machine)

    * kỹ thuật

    máy làm đá ống

    điện lạnh:

    máy đá mang xách được

    máy sản xuất đá ống