wetting agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wetting agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wetting agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wetting agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wetting agent
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất làm ẩm ướt
chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông)
chất làm ướt
chất phụ gia làm ướt
chất phụ gia thấm ướt
chất thấm ướt
xây dựng:
phụ gia giảm nước (trộn bê tông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wetting agent
a chemical agent capable of reducing the surface tension of a liquid in which it is dissolved
Synonyms: wetter, surfactant, surface-active agent