wet cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wet cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wet cell

    * kỹ thuật

    pin dung dịch ẩm

    pin ướt

    điện:

    pin ẩm

    hóa học & vật liệu:

    pin loại có dung dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wet cell

    a primary voltaic cell having a liquid electrolyte