wetness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wetness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wetness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wetness.

Từ điển Anh Việt

  • wetness

    /'wetnis/

    * danh từ

    tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wetness

    * kỹ thuật

    độ ẩm

    sự ẩm ướt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wetness

    the condition of containing or being covered by a liquid (especially water)

    he confirmed the wetness of the swimming trunks

    Antonyms: dryness