dryness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dryness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dryness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dryness.
Từ điển Anh Việt
dryness
/'drainis/
* danh từ
sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo
sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị
sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dryness
the condition of not containing or being covered by a liquid (especially water)
Synonyms: waterlessness, xerotes
Antonyms: wetness
Similar:
sobriety: moderation in or abstinence from alcohol or other drugs
dispassion: objectivity and detachment
her manner assumed a dispassion and dryness very unlike her usual tone
Synonyms: dispassionateness