xerotes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xerotes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerotes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerotes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xerotes
Similar:
dryness: the condition of not containing or being covered by a liquid (especially water)
Synonyms: waterlessness
Antonyms: wetness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).