dispassionateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispassionateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispassionateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispassionateness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispassionateness
Similar:
dispassion: objectivity and detachment
her manner assumed a dispassion and dryness very unlike her usual tone
Synonyms: dryness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).