wet tons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wet tons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet tons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet tons.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wet tons

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tải nhệt ẩm (Mỹ)

    tải nhiệt ẩm (Mỹ)

    tải nhiệt ướt

    tôn nhiệt ẩm