dry hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dry hole

    * kinh tế

    giao dịch ít lãi

    giếng dầu cằn cỗi

    * kỹ thuật

    lỗ khô

    lỗ khoan khô

    hóa học & vật liệu:

    giếng khoan khô