dry hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry hole
* kinh tế
giao dịch ít lãi
giếng dầu cằn cỗi
* kỹ thuật
lỗ khô
lỗ khoan khô
hóa học & vật liệu:
giếng khoan khô
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land