dry-rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry-rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry-rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry-rot.
Từ điển Anh Việt
dry-rot
/'drai'rɔt/
* danh từ
tình trạng khô mục, sự thối rữa khô
(nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry-rot
affect or be affected with dry rot