dry dock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry dock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry dock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry dock.
Từ điển Anh Việt
dry dock
* danh từ
xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry dock
* kinh tế
ụ tàu khô
vũng sửa tàu (có thể làm khô)
* kỹ thuật
xây dựng:
ụ cạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry dock
a large dock from which water can be pumped out; used for building ships or for repairing a ship below its waterline
Synonyms: drydock, graving dock
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land