dry rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry rot.

Từ điển Anh Việt

  • dry rot

    sự mục khô (của gỗ)

    nấm gây mục khô gỗ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dry rot

    * kỹ thuật

    sự mục khô

    giao thông & vận tải:

    thuốc chống mối gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry rot

    a crumbling and drying of timber or bulbs or potatoes or fruit caused by a fungus

    a fungus causing dry rot