dry rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry rot.
Từ điển Anh Việt
dry rot
sự mục khô (của gỗ)
nấm gây mục khô gỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry rot
* kỹ thuật
sự mục khô
giao thông & vận tải:
thuốc chống mối gỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry rot
a crumbling and drying of timber or bulbs or potatoes or fruit caused by a fungus
a fungus causing dry rot
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land