dry land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry land.
Từ điển Anh Việt
dry land
* danh từ
đất liền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry land
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đất khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry land
Similar:
land: the solid part of the earth's surface
the plane turned away from the sea and moved back over land
the earth shook for several minutes
he dropped the logs on the ground
Synonyms: earth, ground, solid ground, terra firma
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land