dry land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry land.

Từ điển Anh Việt

  • dry land

    * danh từ

    đất liền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dry land

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đất khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry land

    Similar:

    land: the solid part of the earth's surface

    the plane turned away from the sea and moved back over land

    the earth shook for several minutes

    he dropped the logs on the ground

    Synonyms: earth, ground, solid ground, terra firma