dry cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dry cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry cell.
Từ điển Anh Việt
dry cell
(Tech) pin khô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dry cell
* kỹ thuật
ắcqui khô
pin khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dry cell
a small Leclanche cell containing no free liquid; the electrolyte is a paste and the negative zinc pole forms the container of the cell; used in flashlights, portable radios, etc.
Từ liên quan
- dry
- dryad
- dryas
- dryer
- dryly
- dry up
- dryden
- drying
- dryish
- dryite
- drypis
- dry cow
- dry cup
- dry eye
- dry fly
- dry gap
- dry gas
- dry ice
- dry ink
- dry mat
- dry mix
- dry mop
- dry mud
- dry oil
- dry out
- dry rot
- dry run
- dry-bob
- dry-fly
- dry-rot
- dry-run
- dryadic
- drydock
- dryness
- drywall
- dry bulb
- dry cell
- dry coal
- dry core
- dry dock
- dry dust
- dry felt
- dry fill
- dry glue
- dry hail
- dry heat
- dry hole
- dry kiln
- dry lake
- dry land