dryite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dryite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dryite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dryite.

Từ điển Anh Việt

  • dryite

    * danh từ

    hoá thạch của gỗ