dryite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dryite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dryite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dryite.
Từ điển Anh Việt
dryite
* danh từ
hoá thạch của gỗ
dryite
* danh từ
hoá thạch của gỗ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.