mummify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mummify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mummify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mummify.
Từ điển Anh Việt
mummify
/'mʌmifai/
* ngoại động từ
ướp (xác)
làm héo, làm khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mummify
preserve while making lifeless
mummified ideas and institutions should be gotten rid of
remove the organs and dry out (a dead body) in order to preserve it
Th Egyptians mummified their pharaohs
dry up and shrivel due to complete loss of moisture
a mummified body was found
Synonyms: dry up