mummification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mummification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mummification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mummification.

Từ điển Anh Việt

  • mummification

    * danh từ

    phương pháp ướp xác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mummification

    a condition resembling that of a mummy

    bureaucratic mummification in red tape

    embalmment and drying a dead body and wrapping it as a mummy

    Similar:

    dry gangrene: (pathology) gangrene that develops in the presence of arterial obstruction and is characterized by dryness of the dead tissue and a dark brown color

    Synonyms: cold gangrene, mumification necrosis