mumbo jumbo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mumbo jumbo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mumbo jumbo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mumbo jumbo.

Từ điển Anh Việt

  • mumbo jumbo

    /'mʌmbou'dʤʌmbou/

    * danh từ

    vật thờ (của các bộ lạc miền núi)

    vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mumbo jumbo

    language or ritual causing, or intending to cause, confusion